Có 2 kết quả:
科学编辑 kē xué biān jí ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄅㄧㄢ ㄐㄧˊ • 科學編輯 kē xué biān jí ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄅㄧㄢ ㄐㄧˊ
kē xué biān jí ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄅㄧㄢ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
science editor (of a publication)
Bình luận 0
kē xué biān jí ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄅㄧㄢ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
science editor (of a publication)
Bình luận 0